4S5 - 4 ổ cắm, 1 công tắc, dây 5m - màu đen |
71.000 |
2TH52-16A (2 ổ cắm, 1 công tắc, dây 5m, 2 lõi dây, 16A - màu đen) |
100.000 |
2TH32W-16A (2 ổ cắm, 1 công tắc, dây 3m, 2 lõi dây, 16A - màu trắng) |
82.000 |
2TH32W-10A (2 ổ cắm, 1 công tắc, dây 3m, 2 lõi dây, 10A - màu trắng) |
76.000 |
4D33N - 4 ổ cắm, 1 công tắc, dây 3m, 3 lõi dây - màu đen |
103.000 |
4DOF33WN - 4 ổ cắm, 4 công tắc, dây 3m, 3 lõi dây - màu trắng |
162.000 |
4SS2.5-2 (4 ổ cắm, 1 công tắc, dây 2,5m, 2 lõi dây - màu trắng, ổ cắm 2 chấu) |
0 |
3OFSSA2.5-2/ 3OFSSV2.5-2 (3 ổ cắm, 3 công tắc, dây 2,5m, 2 lõi dây, đồng hồ báo Ampe/ Vol) |
0 |
DB32-15A (3;6 ổ cắm, 1 công tắc, dây 3m, 2 lõi dây, công suất 15A) |
198.000 |
XTD10-2-10A (3;6 ổ cắm, 1 công tắc, dây 10m, 2 lõi dây, công suất 10A) |
333.000 |
XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ >> |